Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 35 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 A handbook to marine insurance/ Dover Victor . - UK. : Witherby , 1987
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 14096
  • 2 A short course in International payment/ Edward G. Hinkeman
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 14083
  • 3 Bài giảng máy nâng chuyển/ Bùi Thức Đức, Trần Văn Chiến . - Hải Phòng : Hàng hải, Kxđ
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 14111
  • 4 Chương trình ĐT chuyên ngành KTNT - CLC/ Đại học Hàng Hải Việt Nam . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 14559
  • 5 Chương trình ĐT chuyên ngành KTVTB - CLC/ Đại học Hàng Hải Việt Nam
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 14556
  • 6 Chương trình ĐT chuyên ngành logicstics và quản trị chuỗi cung ứng - Đại trà/ Đại học Hàng Hải Việt Nam . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 14560
  • 7 Ecommerce development/ Tadaro Smith . - H. : Kinh tế Quốc dân, 2005
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 14074
  • 8 Economics of Meritime transport, theory and practice/ McConville . - American : Withrby, 1999
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 14073
  • 9 Giáo trình Marketing quốc tế/ Nguyễn Trung Văn . - H. : Lao động Xã hội, 2008
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 14602
  • 10 Giáo trình marketing thương mại/ Nguyễn Xuân Quang . - H. : Lao động xã hội, 2005
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 14094
  • 11 Guidelines on the application of the IMO international safety management (ISM) code/ International chamber of shipping and international shipping federation . - UK. : Kxđ., 2010
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 14107
  • 12 ICC(2007), ICC UCP 600
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 14085
  • 13 Kinh tế học vĩ mô/ N.Gregory Mankiw . - H. : Cengage Learning Vietnam Customer support, 2014
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 14102
  • 14 Letters of credit and documentary collections - an export and import guide/ Thomas H. Ward . - American : Xlibris Corporation, 2009
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 14081
  • 15 Lloyd is maritime atlas . - American : , 2012
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 14072
  • 16 Luật số 45/2005/QH11(2005). Luật công cụ chuyển nhượng 2005/ Quốc hội . - H. : Quốc hội/ 2005
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 14086
  • 17 Luật thương mại điện tử 2005 và các nghị định, thông tư, văn bản có liên quan
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 14103
  • 18 Luật Thương mại Việt Nam 1991 . - H. : Chính trị Quốc gia, Kxđ
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 14079
  • 19 Marine claims handbook/ Hudson N Geoffrey, Allen Jeff . - London : Informa, 1996
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 14098
  • 20 Marine insurance: Principles and basic practice volum1/ Brown Robert . - UK. : Witherby , 1998
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 14097
  • 21 Mẫu trình bày nhật ký thực tập/ Chuyên ngành Kinh tế ngoại thương-CLC . - Hải Phòng : Kxđ, Kxđ
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 14078
  • 22 Microsoft office Step by step 2014/ Joan Lambert . - American : Microsoft Press, 2013
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 14077
  • 23 Nghiên cứu phương pháp xây dựng và phát triển kỹ năng khởi nghiệp cho sinh viên khối ngành kinh tế tại trường Đại học Hàng Hải Việt Nam / Nguyễn Thị Cẩm Nhung . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 30tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01316
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 24 Phân tích hoạt động kinh doanh/ Phạm Văn Được, Huỳnh Đức Lộng, Lê Thị Minh Tuyết . - HCM. : Kinh tế TPHCM., 2013
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 14095
  • 25 Professional ship management: Marketing and strategy/ Panayides Photis . - Farnham : Ashgate publishing, 2001
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 14106
  • 26 Quản lý và khai thác tàu/ Phạm Văn Cương . - Hải Phòng : Hàng hải, 1977
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 14089
  • 27 Quy hoạch phát triển các ngành kinh tế của huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng gắn với thực hiện chương trình mục tiêu quốc gia về xây dựng nông thôn mới đến năm 2020 / Đặng Bá Cường; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 124 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02072
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 28 Quy trình công nghệ xếp dỡ hàng hóa cảng Hải Phòng
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 14110
  • 29 Quy trình công nghệ xếp dỡ hàng hóa cảng Sài Gòn/
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 14109
  • 30 Rules for electronic commerce, UN
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 14088
  • 1 2
    Tìm thấy 35 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :